TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúng chuyên môn

đúng chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng kỹ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đúng chuyên môn

theo đúng qui tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lão luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đúng chuyên môn

fachmäBig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đúng chuyên môn

kunstgerecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach dem fachgerechten Einbau der neuen Scheibe ist eine Kontrollmessung durchzuführen.

Sau khi đã lắp đĩa đệm mới đúng chuyên môn, phải tiến hành đo kiểm tra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fachmäBig /(Adj.) (selten)/

đúng chuyên môn; đúng kỹ thuật (fachlich, fachgerecht);

kunstgerecht /(Adj.)/

theo đúng qui tắc; đúng chuyên môn; thành thạo; lão luyện;