Việt
đúng chuyên môn
đúng kỹ thuật
theo đúng qui tắc
thành thạo
lão luyện
Đức
fachmäBig
kunstgerecht
Nach dem fachgerechten Einbau der neuen Scheibe ist eine Kontrollmessung durchzuführen.
Sau khi đã lắp đĩa đệm mới đúng chuyên môn, phải tiến hành đo kiểm tra.
fachmäBig /(Adj.) (selten)/
đúng chuyên môn; đúng kỹ thuật (fachlich, fachgerecht);
kunstgerecht /(Adj.)/
theo đúng qui tắc; đúng chuyên môn; thành thạo; lão luyện;