Việt
a: ~ Lektüre bài đọc nhanh.
nhanh
lướt nhanh
liên tục
Đức
kursorisch
kursorisch /[kor'zo:nj] (Adj.) (bildungsspr.)/
nhanh; lướt nhanh; liên tục;
a: kursorisch Lektüre bài đọc nhanh.