TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lướt nhanh

lướt nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trượt nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy xe vụt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng xe vọt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụt nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lướt nhanh

segeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kursorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Auto segelte aus der Kurve

một chiếc ô tô lưàt qua vòng cua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

segeln /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) lướt nhanh; trượt nhanh;

một chiếc ô tô lưàt qua vòng cua. : das Auto segelte aus der Kurve

kursorisch /[kor'zo:nj] (Adj.) (bildungsspr.)/

nhanh; lướt nhanh; liên tục;

abrau /sehen (sw. V.; ist) (ugs.)/

chạy xe vụt đi; phóng xe vọt đi; lướt nhanh; vụt nhanh;