TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

löchrig

xem löcherig.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủng lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ rỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xốp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

löchrig

löchrig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

löchrig /(Adj.)/

thủng; lủng; thủng lỗ;

löchrig /(Adj.)/

lỗ chỗ; lỗ rỗ; xốp; nhiều lỗ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

löchrig

xem löcherig.