Việt
thủng
lủng
thủng lỗ
lỗ chỗ
rỗ
lỗ rỗ
xốp
nhiều lỗ.
Đức
löchrig
löcherig
ein löcherig er Beweis
bằng chứng thiếu cơ sổ; 2. lỗ chỗ, rỗ, lỗ rỗ, xốp, nhiều lỗ.
löcherig /a/
1. thủng, lủng, thủng lỗ; ein löcherig er Beweis bằng chứng thiếu cơ sổ; 2. lỗ chỗ, rỗ, lỗ rỗ, xốp, nhiều lỗ.
löchrig /(Adj.)/
thủng; lủng; thủng lỗ;