langweilig /(Adj.)/
chán ngán;
chán ngắt;
không thú vị;
không lôi cuốn;
buồn tẻ;
er ist ein ziemlich langweiliger Mensch : anh ta là một người khá nhạt nhẽo hier ist es zum Sterben langweilig : ở đây chán đến chết được.
langweilig /(Adj.)/
(ugs ) chậm chạp;
rề rà;
mất nhiều thời gian;