Việt
có khả năng sống
có sức sống cao
có khả năng sông
có thể sống
có thể tồn tại
Đức
lebensfähig
lebensfähig /(Adj.)/
có khả năng sông; có thể sống; có thể tồn tại;
lebensfähig /a/
có khả năng sống, có sức sống cao; đầy sức sông, đầy sinh lực; [thuộc về] đôi sóng, thiết thực, sống còn.