Stellen /(sw. V.; hat)/
(thường chỉ dùng ở phân từ II) trong tình trạng tài chính nhất định;
có thể sống (đầy đủ, thiếu thốn);
tói sống không đển nỗi thiếu thốn. 1 : ich stelle mich nicht schlecht
lebensfähig /(Adj.)/
có khả năng sông;
có thể sống;
có thể tồn tại;