TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liefbau

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-ten công trình ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công trình dưdi lòng đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng dưói mặt đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s đặt cáp ngầm dưđi đắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

liefbau

liefbau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liefbau /m/

1. -(e)s, -ten công trình ngầm, công trình dưdi lòng đất; 2. -(e)s, [sự] xây dựng ngầm, xây dựng dưói mặt đắt; 3. -(e)s [sự] đặt cáp ngầm dưđi đắt.