Việt
xây dựng ngầm
-s
-ten công trình ngầm
công trình dưdi lòng đất
xây dựng dưói mặt đắt
-s đặt cáp ngầm dưđi đắt.
Anh
civil engineering
civil engineering underground
Đức
Tief bau
liefbau
liefbau /m/
1. -(e)s, -ten công trình ngầm, công trình dưdi lòng đất; 2. -(e)s, [sự] xây dựng ngầm, xây dựng dưói mặt đắt; 3. -(e)s [sự] đặt cáp ngầm dưđi đắt.
[VI] xây dựng ngầm
[EN] civil engineering, civil engineering underground