TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

limwälzen

1 .lăn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chính biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

limwälzen

limwälzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

limwälzen /vt/

1 .lăn đi, lăn; (kĩ thuật) vận chuyển bằng đưòng goòng, đẩy xe gòong; 2. làm chính biến [đảo chính, cách mạng]; lật đổ, tạo một bưỏc ngoặt [chuyển biến, thay đổi lỏn] (trong khoa học V.V.).