Việt
1 .lăn đi
lăn
làm chính biến
Đức
limwälzen
limwälzen /vt/
1 .lăn đi, lăn; (kĩ thuật) vận chuyển bằng đưòng goòng, đẩy xe gòong; 2. làm chính biến [đảo chính, cách mạng]; lật đổ, tạo một bưỏc ngoặt [chuyển biến, thay đổi lỏn] (trong khoa học V.V.).