Việt
làm chính biến
1 .lăn đi
lăn
hạ bệ
đảo chính
Đức
limwälzen
umstürzen
eine Regierung Umstürzen
lật đổ một chính phủ.
umstürzen /(sw. V.)/
(hat) hạ bệ; đảo chính; làm chính biến;
lật đổ một chính phủ. : eine Regierung Umstürzen
limwälzen /vt/
1 .lăn đi, lăn; (kĩ thuật) vận chuyển bằng đưòng goòng, đẩy xe gòong; 2. làm chính biến [đảo chính, cách mạng]; lật đổ, tạo một bưỏc ngoặt [chuyển biến, thay đổi lỏn] (trong khoa học V.V.).