TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm chính biến

làm chính biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 .lăn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ bệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảo chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm chính biến

limwälzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umstürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Regierung Umstürzen

lật đổ một chính phủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umstürzen /(sw. V.)/

(hat) hạ bệ; đảo chính; làm chính biến;

lật đổ một chính phủ. : eine Regierung Umstürzen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

limwälzen /vt/

1 .lăn đi, lăn; (kĩ thuật) vận chuyển bằng đưòng goòng, đẩy xe gòong; 2. làm chính biến [đảo chính, cách mạng]; lật đổ, tạo một bưỏc ngoặt [chuyển biến, thay đổi lỏn] (trong khoa học V.V.).