TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lob

khen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả lô'p

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lốp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lob

Lob

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m Lob spenden [erteilen]

khen ngợi, tán tụng, ca tụng, ca ngợi;

Gott sei Lob (und Dank)!

may quá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lob /[lop], der; -[s], -s (bes. Tennis)/

quả lô' p (bóng);

lob /ben (sw. V.; hat) (bes. Tennis)/

lốp (bóng);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lob /n -(e)s/

lòi] khen, ca tụng; j-m Lob spenden [erteilen] khen ngợi, tán tụng, ca tụng, ca ngợi; j-m - und Preis singen tâng bôc, tán dương; Gott sei Lob (und Dank)! may quá.