Việt
làm chậm
dây dưa
kéo dài
kề cà
dềnh dàng
trùng trình
tri hoãn.
Đức
mären
mären /vi/
làm chậm, dây dưa, kéo dài, kề cà, dềnh dàng, trùng trình, tri hoãn.