Việt
Khả năng
Khả Thể
khả thế/khả năng
khả thế
Anh
possibility
option
chance
opportunity
Đức
Möglichkeit
Pháp
Possibilité
Eine weitere Möglichkeit bietet die Freistrahlentladung.
Một khả năng khác là phóng ra các tia tự do.
Vorhandene Kontaktlinsen nach Möglichkeit entfernen.
Trường hợp mang kính áp tròng tìm cách lấy ra.
Möglichkeit einer spontanen heftigen Reaktion
Khả năng xảy ra phản ứng bộc phát mạnh
Gesundheitsschädlich: Möglichkeit irreversiblen Schadens durch Einatmen
Hại sức khỏe: Khả năng gây ra tổn thương khó hồi phục khi hít vào
Gesundheitsschädlich: Möglichkeit irreversiblen Schadens durch Verschlucken
Khả thế/Khả năng [Đức: Möglichkeit; Anh: possibility]
-> > Phạm trù (các),
possibilité
[DE] Möglichkeit
[EN] chance, possibility, opportunity
[FR] Possibilité
[VI] Khả năng
[EN] possibility
[VI] Khả Thể
[VI] khả năng có thể