TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

möglichkeit

Khả năng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển triết học Kant

Khả Thể

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

khả thế/khả năng

 
Từ điển triết học Kant

khả thế

 
Từ điển triết học Kant

Anh

möglichkeit

possibility

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển triết học Kant

option

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

chance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

opportunity

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

möglichkeit

Möglichkeit

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển triết học Kant

Pháp

möglichkeit

Possibilité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine weitere Möglichkeit bietet die Freistrahlentladung.

Một khả năng khác là phóng ra các tia tự do.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vorhandene Kontaktlinsen nach Möglichkeit entfernen.

Trường hợp mang kính áp tròng tìm cách lấy ra.

Möglichkeit einer spontanen heftigen Reaktion

Khả năng xảy ra phản ứng bộc phát mạnh

Gesundheitsschädlich: Möglichkeit irreversiblen Schadens durch Einatmen

Hại sức khỏe: Khả năng gây ra tổn thương khó hồi phục khi hít vào

Gesundheitsschädlich: Möglichkeit irreversiblen Schadens durch Verschlucken

Hại sức khỏe: Khả năng gây ra tổn thương khó hồi phục khi hít vào

Từ điển triết học Kant

Khả thế/Khả năng [Đức: Möglichkeit; Anh: possibility]

-> > Phạm trù (các),

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Möglichkeit

possibilité

Möglichkeit

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Möglichkeit

[DE] Möglichkeit

[EN] chance, possibility, opportunity

[FR] Possibilité

[VI] Khả năng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Möglichkeit

option

Möglichkeit

possibility

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Möglichkeit

[EN] possibility

[DE] Möglichkeit

[VI] Khả Thể

[VI] khả năng có thể