Việt
bị sâu
có sâu
có dòỉ
Đức
madig
jmdn., etw. madig machen (ugs.)
bôi nhọ, nói xấu, gièm pha (ai, việc gì)
jmdm. etw.
j-n madig machen
bôi nhọ ai.
madig /(Adj.)/
bị sâu; có sâu; có dòỉ;
jmdn., etw. madig machen (ugs.) : bôi nhọ, nói xấu, gièm pha (ai, việc gì) jmdm. etw. :
madig /a/
có, bij sâu; ♦ j-n madig machen bôi nhọ ai.