Việt
có sâu
bị sâu đục
bị sâu
có dòỉ
Đức
wurmig
wurmstichig
madig
jmdn., etw. madig machen (ugs.)
bôi nhọ, nói xấu, gièm pha (ai, việc gì)
jmdm. etw.
wurmig /(Adj.)/
(hoa quả) có sâu; bị sâu đục (wurmstichig);
wurmstichig /(Adj.)/
(hoa quả) có sâu; bị sâu đục;
madig /(Adj.)/
bị sâu; có sâu; có dòỉ;
bôi nhọ, nói xấu, gièm pha (ai, việc gì) : jmdn., etw. madig machen (ugs.) : jmdm. etw.