TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wurmstichig

bị giun đục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị sâu đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mối mọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wurmstichig

grubby

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wurmstichig

wurmstichig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wurmstichig

ver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wurmstichig /(Adj.)/

(hoa quả) có sâu; bị sâu đục;

wurmstichig /(Adj.)/

(gỗ) bị mối mọt;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wurmstichig /INDUSTRY-CHEM/

[DE] wurmstichig

[EN] grubby

[FR] ver

wurmstichig /TECH/

[DE] wurmstichig

[EN] grubby

[FR] ver

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wurmstichig /a/

bị giun đục.