TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị sâu

bị sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dòỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị sâu

madig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Solche Ökosysteme sind wegen ihrer mangelnden Fähigkeit zur Selbstregulation als Folge einer fehlenden Artenvielfalt anfällig für Schädlinge und Krankheiten, was z.B. den Einsatz von Pflanzenbehandlungsmitteln erfordert.

Hệ sinh thái như vậy thiếu khả năng tự điều chỉnh do không có đa dạng sinh học nên dễ nhiễm bệnh và dễ bị sâu bọ tấn công, điều này đòi hỏi chẳng hạn như việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn., etw. madig machen (ugs.)

bôi nhọ, nói xấu, gièm pha (ai, việc gì)

jmdm. etw.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

madig /(Adj.)/

bị sâu; có sâu; có dòỉ;

bôi nhọ, nói xấu, gièm pha (ai, việc gì) : jmdn., etw. madig machen (ugs.) : jmdm. etw.