Việt
hồng
mầu cẩm quì.
có màu hồng tím
có màu tím nhạt Malz
das
Đức
malvenfarbig
malvenfarben
-es
mạch nha.
malvenfarben,malvenfarbig /(Adj.)/
có màu hồng tím; có màu tím nhạt (blasslila) Malz [malts]; das;
-es : mạch nha.
malvenfarbig /a/
hồng, mầu cẩm quì.