Việt
vắng mặt
võ nợ
phá sản
sạt nghiệp
khánh kiệt.
Đức
mankieren
mankieren /vi/
1. vắng mặt; lơ là, trễ nải, chểnh mảng, coi thường, xem thưông, khiếm diện; 2. [bị] võ nợ, phá sản, sạt nghiệp, khánh kiệt.