Bankbruch /m -(e)s, -brũche/
sự] võ nợ, phá sản, khánh kiệt, sạt nghiệp; -
mankieren /vi/
1. vắng mặt; lơ là, trễ nải, chểnh mảng, coi thường, xem thưông, khiếm diện; 2. [bị] võ nợ, phá sản, sạt nghiệp, khánh kiệt.
Krach /m -(e)s, -e u (thưỏng/
m -(e)s, -e u (thưỏng) Krache 1. [tiếng] răng rắc, lách cách, lách tách, nổ ròn; [tiếng] ồn ào; [sự] huyên náo; 2. [sự] cãi nhau; [vụ, chuyện] om sòm, ầm ĩ, tai tiếng, đê nhục, bê bối; mit j-m Krach háben [bekommen, kriegen] cãi cọ, xích mích; - machen [schlagen] sinh sự, gây chuyện; 3.[sự] võ nợ, phá sản, khánh kiệt, sạt nghiệp.