fallieren /vi (tài chính)/
bị] vở nợ, phá sản, sạt nghiệp, khánh kiệt.
Bankbruch /m -(e)s, -brũche/
sự] võ nợ, phá sản, khánh kiệt, sạt nghiệp; -
pleite: ~
gehen [sein, werden Ị [bị] vỡ nợ, phá sản, sạt nghiệp, khánh kiệt.
mankieren /vi/
1. vắng mặt; lơ là, trễ nải, chểnh mảng, coi thường, xem thưông, khiếm diện; 2. [bị] võ nợ, phá sản, sạt nghiệp, khánh kiệt.
verkrachen
vỉ (s) [bị] vđ nợ, phá sản, sạt nghiệp, khánh kiệt, thát bại, tiêu ma, sập tiệm;
krachen /vi/
1. [kêu] răng rắc, lách cách, lách tách, rầm rầm; [nổ] ầm ầm, đì đùng; 2. [bị] vô nợ, nứt, rạn, nứt rạn, vỡ ra; 3. [bị] phá sản, sạt nghiệp, khánh kiệt.