TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mehrgängige

Ren

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

nhiều mối

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

mehrgängige

Screw threads

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

multiple

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

mehrgängige

Gewinde

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

mehrgängige

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Mehrfache Umlenkungen möglich (mehrgängige Bauweise), dadurch wirtschaftliche Strömungsgeschwindigkeiten einhaltbar

Ống có thể được đổi chiều nhiều lần (thiết kế nhiều đường) qua đó yếu tố kinh tế của vận tốc dòng chảy được duy trì

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man unterscheidet ein- und mehrgängige Gewinde.

Người ta phân biệt ren một dây và ren nhiều dây.

Mehrgängige Gewinde haben eine große Steigung.

Ren nhiều dây có bước ren lớn.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Gewinde,mehrgängige

[EN] Screw threads, multiple

[VI] Ren, nhiều mối