Việt
Ren
nhiều mối
Anh
Screw threads
multiple
Đức
Gewinde
mehrgängige
● Mehrfache Umlenkungen möglich (mehrgängige Bauweise), dadurch wirtschaftliche Strömungsgeschwindigkeiten einhaltbar
Ống có thể được đổi chiều nhiều lần (thiết kế nhiều đường) qua đó yếu tố kinh tế của vận tốc dòng chảy được duy trì
Man unterscheidet ein- und mehrgängige Gewinde.
Người ta phân biệt ren một dây và ren nhiều dây.
Mehrgängige Gewinde haben eine große Steigung.
Ren nhiều dây có bước ren lớn.
Gewinde,mehrgängige
[EN] Screw threads, multiple
[VI] Ren, nhiều mối