TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều mối

nhiều mối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Ren

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

nhiều mối

multiple-screw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 multiple-screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Screw threads

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

multiple

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

nhiều mối

mehrgängig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewinde

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

mehrgängige

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Manche Verbindungen stellen auch eine Kombination der Wirkungsweisen dar.

Nhiều mối ghép cũng được thực hiện qua sự phối hợp các cách thức trên.

Bewegungsschrauben haben große Steigungswinkel und können auch mehrgängig ausgeführt sein.

Bulông chuyển động có góc bước ren lớn và có thể được thực hiện với nhiều mối ren.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Höhere Fehlerquelle durch relativ viele Schweißnähte

Do có nhiều mối hàn nên dễ phạm nhiều lỗi lắp đặt thiết kế

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Gewinde,mehrgängige

[EN] Screw threads, multiple

[VI] Ren, nhiều mối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple-screw

nhiều mối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehrgängig /adj/CNSX/

[EN] multiple-screw

[VI] nhiều mối (ren)