Việt
nhiều đưòng
nhiều mổi
nhiều vòng
nhiều mối
nhiều đầu mối
Anh
multiple-screw
multistart
Đức
mehrgangig
mehrgängig
mehrgängig /adj/CNSX/
[EN] multiple-screw
[VI] nhiều mối (ren)
[EN] multistart
[VI] nhiều đầu mối (trục vít, guồng xoắn)
mehrgängig /adj/CT_MÁY/
mehrgangig /a (kĩ thuật)/
nhiều đưòng, nhiều mổi, nhiều vòng; -