TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meilenweit

trong nhiều dặm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa tít Mei ler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Kohlenmeiler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Atommeiler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

meilenweit

meilenweit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der stille Horizont tut sich meilenweit auf.

Hàng dặm dài chân trời tĩnh lặng rộng mở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meilenweit /(Adj.) (emotional)/

rất xa; xa tít Mei ler; der;

-s, - :

meilenweit /(Adj.) (emotional)/

dạng ngắn gọn của danh từ Kohlenmeiler (lò đốt than);

meilenweit /(Adj.) (emotional)/

dạng ngắn gọn của danh từ Atommeiler (lò phản ứng hạt nhân);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

meilenweit /a, adv/

trong nhiều dặm.