Việt
trong nhiều dặm.
rất xa
xa tít Mei ler
der
dạng ngắn gọn của danh từ Kohlenmeiler
dạng ngắn gọn của danh từ Atommeiler
Đức
meilenweit
Der stille Horizont tut sich meilenweit auf.
Hàng dặm dài chân trời tĩnh lặng rộng mở.
-s, -
meilenweit /(Adj.) (emotional)/
rất xa; xa tít Mei ler; der;
-s, - :
dạng ngắn gọn của danh từ Kohlenmeiler (lò đốt than);
dạng ngắn gọn của danh từ Atommeiler (lò phản ứng hạt nhân);
meilenweit /a, adv/