TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất xa

rất xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa xôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa tít Mei ler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa xăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa vòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rất xa

weltenweit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weltenfern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überweit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meilenweit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weltfern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Werden großvolumige Zylinder angesteuert, sind mehrere Signalglieder zur Ansteuerung nötig oder sind die Arbeitsglieder sehr weit vom Signalglied entfernt, wird mit indirekten Steuerungen gearbeitet (Bild 3).

Để điều khiển các xi lanh có thể tích lớn,phải cần nhiều phần tử phát tín hiệu hoặckhi các cơ cấu hoạt động nằm rất xa phầntử phát tín hiệu, chúng sẽ được điều khiểngián tiếp (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weltfern /a/

rất xa, xa xăm, xa vòi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weltenweit /(Adj.) (geh.)/

rất xa (sehr weit);

weltenfern /(Adj.) (geh.)/

rất xa; xa xôi;

überweit /(Adj.)/

rất xa; vô cùng xa;

meilenweit /(Adj.) (emotional)/

rất xa; xa tít Mei ler; der;

: -s, -