TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metastabil

nửa bền vững

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

metastabil

metastable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

metastabil

metastabil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

metastabil

métastable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

metastabil /a/

không bền; metastabil es Gleich gewicht cân bằng không bền.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

metastabil /adj/VLB_XẠ/

[EN] metastable

[VI] nửa bền vững

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metastabil /INDUSTRY-METAL/

[DE] metastabil

[EN] metastable

[FR] métastable