Việt
nửa bền
già ôn định
không ổn định
sự biến dạng do biến chất
sự chuyển hóa
giả bền
ổn định giả
kém ổn định
nửa bền vững
Anh
metastable
Đức
metastabil
Pháp
métastable
metastabil /adj/VLB_XẠ/
[EN] metastable
[VI] nửa bền vững
metastable /INDUSTRY-METAL/
[DE] metastabil
[FR] métastable
ổn định giả, kém ổn định
nửa bền (vững)
o nửa bền, không ổn định
o sự biến dạng do biến chất, sự chuyển hóa