TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metastable

nửa bền

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

già ôn định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không ổn định

 
Tự điển Dầu Khí

sự biến dạng do biến chất

 
Tự điển Dầu Khí

sự chuyển hóa

 
Tự điển Dầu Khí

giả bền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ổn định giả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kém ổn định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nửa bền vững

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

metastable

metastable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

metastable

metastabil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

metastable

métastable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

metastabil /adj/VLB_XẠ/

[EN] metastable

[VI] nửa bền vững

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metastable /INDUSTRY-METAL/

[DE] metastabil

[EN] metastable

[FR] métastable

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

metastable

ổn định giả, kém ổn định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metastable

nửa bền (vững)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

metastable

giả bền

Tự điển Dầu Khí

metastable

o   nửa bền, không ổn định

o   sự biến dạng do biến chất, sự chuyển hóa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

metastable

già ôn định