Anh
metastable
Đức
metastabil
Pháp
métastable
La surfusion d’un liquide est un équilibre métastable
Sự chậm dông của một chất lỏng là sự cân bằng bền giả (giói ẩn).
métastable /INDUSTRY-METAL/
[DE] metastabil
[EN] metastable
[FR] métastable
métastable [metastabl] adj. HOÁ Bền giả, giói ân. La surfusion d’un liquide est un équilibre métastable: Sự chậm dông của một chất lỏng là sự cân bằng bền giả (giói ẩn).