Việt
ích lợi
cố ích.
có ích
Anh
beneficial
useful
Đức
nützlich
Zahlreiche gramnegative Bakterienarten aus der Gruppe der Enterobakterien leben im Darm von Tieren und Menschen, wobei viele Arten harmlos bzw. nützlich sind, andere allerdings teilweise schwere Erkrankungen verursachen können. Offensichtlich schützt die für größere Moleküle undurchlässige äußere Membran die Zellen vor den Verdauungsenzymen des Darms.
Nhiều vi khuẩn Gram âm từ nhóm vi khuẩn entero, sống trong ruột của người và động vật, trong đó cónhiềuloạivôhạihayhữuích,mộtsốkháccóthểtạoracácbệnhnguyhiểm.Màngngoàicủachúng rõ ràng nhằm ngăn các phân tử lớn xuyên qua để bảo vệ tế bào trước các enzyme tiêu hóa của ruột.
Oft ist es nützlich, das Volumen oder die Masse eines Stoffes auf die Stoffmenge zu beziehen.
Thông thường, sẽ thuận tiện nếu quy thể tích hoặc khối lượng của một chất ra số lượng chất.
sich nützlich machen
làm điều có ích, giúp một tay.
nützlich /['nYtsliẹ] (Adj.)/
ích lợi; có ích;
sich nützlich machen : làm điều có ích, giúp một tay.
nützlich /a/
ích lợi, cố ích.