TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nützlich

ích lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố ích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nützlich

beneficial

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

useful

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

nützlich

nützlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zahlreiche gramnegative Bakterienarten aus der Gruppe der Enterobakterien leben im Darm von Tieren und Menschen, wobei viele Arten harmlos bzw. nützlich sind, andere allerdings teilweise schwere Erkrankungen verursachen können. Offensichtlich schützt die für größere Moleküle undurchlässige äußere Membran die Zellen vor den Verdauungsenzymen des Darms.

Nhiều vi khuẩn Gram âm từ nhóm vi khuẩn entero, sống trong ruột của người và động vật, trong đó cónhiềuloạivôhạihayhữuích,mộtsốkháccóthểtạoracácbệnhnguyhiểm.Màngngoàicủachúng rõ ràng nhằm ngăn các phân tử lớn xuyên qua để bảo vệ tế bào trước các enzyme tiêu hóa của ruột.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Oft ist es nützlich, das Volumen oder die Masse eines Stoffes auf die Stoffmenge zu beziehen.

Thông thường, sẽ thuận tiện nếu quy thể tích hoặc khối lượng của một chất ra số lượng chất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich nützlich machen

làm điều có ích, giúp một tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nützlich /['nYtsliẹ] (Adj.)/

ích lợi; có ích;

sich nützlich machen : làm điều có ích, giúp một tay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nützlich /a/

ích lợi, cố ích.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nützlich

useful

Từ điển Polymer Anh-Đức

beneficial

nützlich