Việt
mang
thêm vào
đưa thêm vào
Đức
nachtragen
nachtragen /vt/
1. (j -m) mang (cái gì theo ai); 2. thêm vào, đưa thêm vào; 3. (ị -mỉ không tha thú cho ai, hay thù oán, hay để bụng, hay hiềm thù.