TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa thêm vào

đưa thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ sung vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đưa thêm vào

nachtragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinzurechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je nach Lastzustand kann der Ladedruck des Kompressors durch Schlie- ßen der Regelklappe zugeführt werden.

Tùy theo tình trạng tải, áp suất nén của máy nén cơ học được đưa thêm vào qua việc đóng nắp điều khiển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinzurechnen /(sw. V.; hat)/

công thêm vào; bổ sung vào; đưa thêm vào (dazurechnen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachtragen /vt/

1. (j -m) mang (cái gì theo ai); 2. thêm vào, đưa thêm vào; 3. (ị -mỉ không tha thú cho ai, hay thù oán, hay để bụng, hay hiềm thù.