TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nahezu

hầu như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gẰn như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầu hết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nahezu

nahezu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Aufbaumöglichkeiten sind nahezu unbegrenzt.

Khả năng cấu tạo hầu như không giới hạn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nahezu verlustfreie Kraftübertragung.

Gần như không có tổn hao khi truyền lực

Wälzlager sind nahezu wartungsfrei.

Ổ lăn hầu như không cần bảo dưỡng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nahezu lineare Teilung

Bước thang đo gần như chia đều (tuyến tính)

● Nahezu alle Werkstoffe einsetzbar

Hầu như mọi vật liệu đều có thể sử dụng được

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nahezu /(Adv.)/

hầu như; gần như; gần bằng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nahezu /adv/

hầu như, gẰn như, hầu hết.