TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gần bằng

gần bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầu như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gần bằng

 close to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

numerically

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gần bằng

nahezu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das vorgebohrte Loch im Blech soll etwa den gleichen Durchmesser wie der Schraubenkern haben.

Lỗ khoan trước nên có đường kính gần bằng đường kính lõi của vít.

Elektromagnetische Wellen breiten sich in der Luft nahezu mit Lichtgeschwindigkeit aus.

Sóng điện từ lan truyền trong không khí với vận tốc gần bằng vận tốc ánh sáng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Fügenaht hat annähernd die gleiche Festigkeitwie der Grundwerkstoff.

Mối nối có độ bền gần bằng độ bền của vật liệu gốc.

Kohlenwasserstoffe mit annähernd gleich langen Molekülketten nennt man Fraktionen.

Các hydrocarbon có mạch phân tử dài gần bằng nhau được gọi là các phân đoạn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rohrdurchmesser (näherungsweise Nenndurchmesser DN in mm)

Đường kính ống (gần bằng đường kính danh định DN [mm])

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nahezu /(Adv.)/

hầu như; gần như; gần bằng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 close to,numerically /xây dựng/

gần bằng