Việt
không cháy được
không bắt được
Anh
noncombustible/ nonflammable
noninflammable/ incombustible
nonflammable/ incombustible
incombustible
nonflammable
non combustible
Đức
nicht brennbar
nicht entflammbar
nicht entzündlich
unbrennbar
Pháp
Formaldehyd (Methanal) CH2O ist nicht brennbar, aber giftig und krebserzeugend und kann bei Kontakt Allergien hervorrufen.
Formaldehyde (methanal) CH2O là chất không dễ cháy, nhưng độc, gây ung thư và gây dị ứng, khi tiếp xúc.
Leuchtendes Grün: inert (ungiftig, nicht brennbar, nicht korrosiv, nicht oxidierend)
Xanh lá cây sáng bóng: khí trơ (không độc, không dễ cháy, không ăn mòn, không oxy hóa)
Idealer Wärmeträger mit günstigen Eigenschaften (höchste spezifische Wärmekapazität, höchste spezifische Kondensationswärme, niedrige Viskosität, relativ hohe Wärmeleitfähigkeit, nicht brennbar, ungiftig, nicht ätzend, billig, thermisch stabil)
Chất tải nhiệt lý tưởng với các đặc tính thuận lợi (nhiệt dung riêng lớn nhất, nhiệt ngưng tụ lớn nhất, độ nhờn thấp, tính truyền nhiệt tương đối cao, không cháy, không độc, không ăn da, rẻ, ổn định về nhiệt)
nicht brennbar,unbrennbar /TECH/
[DE] nicht brennbar; unbrennbar
[EN] non combustible
[FR] incombustible
nicht brennbar /adj/P_LIỆU, B_BÌ/
[EN] incombustible
[VI] không cháy được, không bắt được
nicht brennbar /adj/KTV_LIỆU/
[EN] nonflammable
nicht entflammbar, nicht brennbar
nicht entzündlich, nicht brennbar