TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

incombustible

không cháy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

không cháy được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không bắt được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

incombustible

incombustible

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

incombustible

unverbrennbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht brennbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbrennbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

incombustible

không cháy được

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Incombustible

không cháy

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

INCOMBUSTIBLE

chát khồng cháy Vật liệu không bị cháy trong một thử nghiêm tiêu chuẩn đốt trong lò (thường lâu 2“ giờ). Còn gọi £ là non - combustible

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unbrennbar

incombustible

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unverbrennbar /adj/CNSX/

[EN] incombustible

[VI] không cháy được

nicht brennbar /adj/P_LIỆU, B_BÌ/

[EN] incombustible

[VI] không cháy được, không bắt được

Tự điển Dầu Khí

incombustible

o   không cháy

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

incombustible

That can not be burned.