TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unbrennbar

không cháy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không bắt lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không đốt cháy dưọkhông cháy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đốt cháy dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cháy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

unbrennbar

nonflammable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

incombustible

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fire-proof

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fireproof material

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non combustible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unbrennbar

unbrennbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unverbrennlich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feuersicher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht brennbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unbrennbar

incombustible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ignifuge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Milchig weiß, hart, zäh, gleitfähig, verschleißfest, beständig gegen Öl, Benzin, Benzol, Lösemittel, als Aramide (aromatische Polyamide) unbrennbar und temperaturfest bis über 260 °C.

Đặc tính: Màu trắng sữa, cứng, dai, có khả năng trượt, bền mài mòn, bền đối với dầu, xăng, benzen, dung môi. Là aramid (polyamid thơm), polyamid không cháy, bền nhiệt lên đến 260 °C.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unbrennbar,unverbrennlich /TECH/

[DE] unbrennbar; unverbrennlich

[EN] fire-proof

[FR] incombustible

feuersicher,unbrennbar

[DE] feuersicher; unbrennbar

[EN] fireproof material

[FR] ignifuge; incombustible

feuersicher,unbrennbar /ENVIR,BUILDING/

[DE] feuersicher; unbrennbar

[EN] fireproof material

[FR] ignifuge; incombustible

nicht brennbar,unbrennbar /TECH/

[DE] nicht brennbar; unbrennbar

[EN] non combustible

[FR] incombustible

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbrennbar /a/

không đốt cháy dưọkhông cháy.

unbrennbar /a/

không đốt cháy dược, không cháy.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unbrennbar

incombustible

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbrennbar /adj/KTA_TOÀN/

[EN] nonflammable

[VI] không cháy, không bắt lửa