TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nicht linear

phi tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không tuyến tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nicht linear

non-linear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nicht linear

nicht linear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Widerstandsänderung verläuft nicht linear mit der Temperaturänderung.

Sự thay đổi điện trở không tuyến tính với sự thay đổi nhiệt độ.

v Kennlinienart (z.B. stetig linear, stetig nicht linear, nicht stetig),

Kiểu đặc tuyến (thí dụ: liên tục thẳng, liên tục không thẳng, không liên tục)

Aufgrund der Gesetzmäßigkeiten im Ohmschen Gesetz ist I ~ 1/R. Die Skala für den Widerstandswert ist entsprechend dieser Gesetz­ mäßigkeit ausgeführt, was zur Folge hat, dass die Skale nicht linear verläuft.

Theo định luật Ohm thì I tỷ lệ nghịch với R (I ~ 1/R). Tương ứng với định luật này, các khoảng chia điện trở trên thang đo điện trở được phân chia không tuyến tính.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht linear /adj/ĐIỆN, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] non-linear

[VI] phi tuyến, không tuyến tính