Việt
không tuyến tính
phi tuyến
Anh
non-linearity
non-linear
Đức
nicht linear
Die Widerstandsänderung verläuft nicht linear mit der Temperaturänderung.
Sự thay đổi điện trở không tuyến tính với sự thay đổi nhiệt độ.
Aufgrund der Gesetzmäßigkeiten im Ohmschen Gesetz ist I ~ 1/R. Die Skala für den Widerstandswert ist entsprechend dieser Gesetz mäßigkeit ausgeführt, was zur Folge hat, dass die Skale nicht linear verläuft.
Theo định luật Ohm thì I tỷ lệ nghịch với R (I ~ 1/R). Tương ứng với định luật này, các khoảng chia điện trở trên thang đo điện trở được phân chia không tuyến tính.
nicht linear /adj/ĐIỆN, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] non-linear
[VI] phi tuyến, không tuyến tính