TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phi tuyến

phi tuyến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không tuyến tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phi tuyến

non-linear

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nonlinear

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 curvilinear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 non-linear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phi tuyến

nicht linear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nichtlineare Skalenteilung

Bước chia thang đo không đều (phi tuyến)

Die Teilung kann linear oder nichtlinear (z. B. logarithmisch) sein.

Đơn vị trục có thể tuyến tính hay phi tuyến tính (t.d. trục logarithm).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht linear /adj/ĐIỆN, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] non-linear

[VI] phi tuyến, không tuyến tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curvilinear /toán & tin/

phi tuyến

non-linear /toán & tin/

phi tuyến (tính)

 non-linear /điện/

phi tuyến (tính)

Từ điển toán học Anh-Việt

nonlinear

phi tuyến

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nonlinear

phi tuyến

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Nonlinear

Phi tuyến

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

non-linear

phi tuyến