Việt
phi tuyến
không tuyến tính
Anh
non-linear
Nonlinear
curvilinear
Đức
nicht linear
Nichtlineare Skalenteilung
Bước chia thang đo không đều (phi tuyến)
Die Teilung kann linear oder nichtlinear (z. B. logarithmisch) sein.
Đơn vị trục có thể tuyến tính hay phi tuyến tính (t.d. trục logarithm).
nicht linear /adj/ĐIỆN, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] non-linear
[VI] phi tuyến, không tuyến tính
curvilinear /toán & tin/
non-linear /toán & tin/
phi tuyến (tính)
non-linear /điện/
nonlinear
Phi tuyến