Việt
bắn chết như rạ
chém giết
tàn sát
cắt
Đức
niedermahen
niedermähen
Gefangene wurden nứt Maschinengewehren niedergemäht
những tù nhân đã bị tàn sát bằng súng máy.
niedermähen /vt (nông nghiệp)/
cắt [cỏi, phạng [cỏ]; (nghĩa bóng) cắt ngang, cắt Alt, giết, giét chết, diệt gọn; -
niedermahen /(sw. V.; hat)/
bắn chết như rạ; chém giết; tàn sát;
Gefangene wurden nứt Maschinengewehren niedergemäht : những tù nhân đã bị tàn sát bằng súng máy.