Việt
không đáng kể
ít ỏi
nghèo nàn
thiếu thốn
thiếu thôn
Đức
notdürftig
notdürftig /(Adj.)/
không đáng kể; ít ỏi; thiếu thôn; nghèo nàn;
notdürftig /I a/
không đáng kể, ít ỏi, thiếu thốn, nghèo nàn; II adv [một cách] khó khăn, chật vật, khó nhọc, vất vả.