TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

offene

xử lý nước ngầm dạng hở

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

offene

dewatering

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

water drainage

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

open

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

open joint

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

porosity accessible to water

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

offene

offene

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserhaltung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Fuge

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

für Wasser zugängliche Porosität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

offene

porosité accessible à l'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine offene Schublade.

Một ngăn kéo bàn đẻ ngỏ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Offene Kommunikation.

Giao tiếp cởi mở.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Offene Behälter

Bình chứa hở

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

offene Düse

Vòi phun hở

offene Düse mit Düsenmantel

Đầu phun mở với lớp vỏ bọc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

offene,für Wasser zugängliche Porosität /SCIENCE,TECH/

[DE] offene, für Wasser zugängliche Porosität

[EN] porosity accessible to water

[FR] porosité accessible à l' eau

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Fuge,offene

open joint

Fuge, offene

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wasserhaltung,offene

[VI] xử lý nước ngầm dạng hở

[EN] dewatering, water drainage; open