Việt
xử lý nước ngầm dạng hở
Anh
dewatering
water drainage
open
open joint
porosity accessible to water
Đức
offene
Wasserhaltung
Fuge
für Wasser zugängliche Porosität
Pháp
porosité accessible à l'eau
Eine offene Schublade.
Một ngăn kéo bàn đẻ ngỏ.
Offene Kommunikation.
Giao tiếp cởi mở.
Offene Behälter
Bình chứa hở
offene Düse
Vòi phun hở
offene Düse mit Düsenmantel
Đầu phun mở với lớp vỏ bọc
offene,für Wasser zugängliche Porosität /SCIENCE,TECH/
[DE] offene, für Wasser zugängliche Porosität
[EN] porosity accessible to water
[FR] porosité accessible à l' eau
Fuge,offene
Fuge, offene
Wasserhaltung,offene
[VI] xử lý nước ngầm dạng hở
[EN] dewatering, water drainage; open