TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

offenhalten

để mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Hand ~ halten phong phú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồi dào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

offenhalten

offenhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die flachere auflaufende Bahn am Nocken bewirkt ein langsameres Öffnen, die steilere ablaufende Bahn ermöglicht ein längeres Offenhalten des Ventil und ein schnelleres Schließen.

Đường dẫn lên phẳng hơn của cam kích hoạt xú páp mở chậm hơn, đường dẫn xuống dốc hơn cho phép mở lâu hơn và đóng nhanh hơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Hand offen halten

phong phú, dồi dào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

offenhalten /vt/

1. để mỏ (cửa sổ V.V.); 2.để dành, giũ lại, dành lại; 3. die Hand offen halten phong phú, dồi dào.