Việt
để mỏ
để dành
giũ lại
dành lại
die Hand ~ halten phong phú
dồi dào.
Đức
offenhalten
die Hand offen halten
phong phú, dồi dào.
offenhalten /vt/
1. để mỏ (cửa sổ V.V.); 2.để dành, giũ lại, dành lại; 3. die Hand offen halten phong phú, dồi dào.