TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paßgerecht

1 a đi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
passgerecht

chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng kích thước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

paßgerecht

paßgerecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

passgerecht /(Adj.)/

chính xác; đúng kích thước (maßgerecht);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

paßgerecht

1 a [bị] đi đến, thích hợp, lùa đến; II adv - áus/iihren (kĩ thuật) sửa lắp, điều chỉnh, sửa rà.