Việt
1 a đi đến
thích hợp
lùa đến
chính xác
đúng kích thước
Đức
paßgerecht
passgerecht /(Adj.)/
chính xác; đúng kích thước (maßgerecht);
1 a [bị] đi đến, thích hợp, lùa đến; II adv - áus/iihren (kĩ thuật) sửa lắp, điều chỉnh, sửa rà.