Việt
cấp bằng sáng chế
cấp bằng phát minh
nhiệt luyện dây kim loại
Anh
to patent
patenting
Đức
patentieren
Pháp
breveter
patentage
patentieren /(sw. V.; hat)/
cấp bằng sáng chế; cấp bằng phát minh;
(Technik) nhiệt luyện dây kim loại;
patentieren /vt/
cấp bằng sáng chế [phát minh]; patentieren lassen lấy bằng phát minh.
patentieren /RESEARCH/
[DE] patentieren
[EN] to patent
[FR] breveter
Patentieren /INDUSTRY-METAL/
[DE] Patentieren
[EN] patenting
[FR] patentage