TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp bằng phát minh

cấp bằng sáng chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp bằng phát minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cấp bằng phát minh

patentieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der junge Patentbeamte hebt den Kopf von der Schreibtischplatte, steht auf und reckt sich, geht ans Fenster.

Người nhân viên trẻ lo việc cấp bằng phát minh ngẩng đầu khỏi bàn giấy, đứng dậy vươn người đi tới bên cửa sổ.

Die Geburt eines Kindes, die Erteilung eines Patents für eine Erfindung, die Begegnung zweier Menschen sind keine fixierten Punkte in der Zeit, die sich mit der Angabe von Stunde und Minute festhalten ließen.

Việc một đứa bé chào đời việc cấp bằng phát minh, việc hai người gặp nhau không phải là những thời điểm được xác định bằng giờ bằng phút.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The young patent clerk lifts his head from his desk, stands up and stretches, walks to the window.

Người nhân viên trẻ lo việc cấp bằng phát minh ngẩng đầu khỏi bàn giấy, đứng dậy vươn người đi tới bên cửa sổ.

The birth of a baby, the patent of an invention, the meeting of two people are not fixed points in time, held down by hours and minutes.

Việc một đứa bé chào đời việc cấp bằng phát minh, việc hai người gặp nhau không phải là những thời điểm được xác định bằng giờ bằng phút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

patentieren /(sw. V.; hat)/

cấp bằng sáng chế; cấp bằng phát minh;